Từ điển Thiều Chửu甌 - âu① Cái âu, cái bồn, cái chén. ||② Tên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng甌 - âuCái chậu nhỏ bằng sành — Cái chén uống rượu.
甌卜 - âu bốc || 甌貉 - âu lạc || 金甌 - kim âu ||